Nên mua Chevrolet Malibu hay Mercedes-Benz C180 trong phân khúc Sedan Hạng D ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Chevrolet Malibu hiện tại chưa có giá và Giá Mercedes-Benz C180 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 330 triệu cho phiên bản 1.6 Turbo (Máy Xăng). Malibu được Chevrolet trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi C180 có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 1 tỷ 496 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 947 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 27 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1490 1595 |
Chi tiết động cơ | Turbocharged Gas I4 1.6 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | Turbocharged Gas I4 1.6 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1490 1595 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 119/5700 114.8/5300 |
Tỉ số nén | 10 10.3:1 |
Chiều dài | 4932.7 mm 4686 mm |
Chiều rộng | 1854.2 mm 2020 mm |
Chiều cao | 1470.7 mm 1442 mm |
Chiều dài cơ sở | 2829.6 mm 2840 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1590 mm 1588 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1587.5 mm 1570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 104 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.6 m |
Trọng lượng không tải | 1432.9 kg 1395 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1960 kg |
Kết hợp | 7.35 8.57 |
Trong đô thị | 8.11 11.33 |
Ngoài đô thị | 6.53 6.95 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | disc Solid Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut, w/Coil Springs Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Four-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/55R17 205/60 R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | premium cloth Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |