Nên mua Chevrolet Spark hay Hyundai Grand i10 trong phân khúc Hatchback Hạng A ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Chevrolet Spark tại showroom bắt đầu từ 385 triệu cho phiên bản LT (Máy Xăng) và Giá Hyundai Grand i10 bắt đầu từ 350 triệu cho phiên bản Sedan 1.2 MT Base (Máy Xăng). Spark được Chevrolet trang bị động cơ 1.2L (Xăng) trong khi Grand i10 có động cơ 1.2L (Xăng).
Giá lăn bánh | 443 triệu 404 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 33 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 29 lượt đánh giá |
Tài chính | 8 triệu/thángKiểm tra 7 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1206 1248 |
Chi tiết động cơ | 1.4 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC and VVT, 4 xy lanh KAPPA 1.2 MPI |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT MT |
Bộ truyền tải | Variable Speed 5MT |
Chi tiết động cơ | 1.4 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC and VVT, 4 xy lanh KAPPA 1.2 MPI |
Bộ truyền tải | Variable Speed 5MT |
Hộp số | MT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 5 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1206 1248 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 72.3/6400 64/6000 |
Chiều dài | 3636 mm |
Chiều rộng | 1595 mm |
Chiều cao | 1476 mm |
Chiều dài cơ sở | 2425 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1410 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1418 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 159 mm 152 mm |
Trọng lượng không tải | 2023 kg 1018 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2750 kg 1430 kg |
Phanh trước | Discs Đĩa |
Phanh sau | Drum Tang trống |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Mac Pherson |
Hệ thống treo sau | Compound Crank Thanh xoắn |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 165/65R14 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Bọc nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |