Nên mua Chevrolet Traverse hay Mitsubishi Pajero trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Chevrolet Traverse hiện tại chưa có giá và Giá Mitsubishi Pajero tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 120 triệu cho phiên bản 3.0 V6 (Máy Xăng). Traverse được Chevrolet trang bị động cơ 3.6L (Xăng) trong khi Pajero có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 2 tỷ 377 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 106 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 93 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 42 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 8 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3649 2972 |
Chi tiết động cơ | Gas V6 4 xy lanh, SOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 4-Speed |
Chi tiết động cơ | Gas V6 4 xy lanh, SOHC |
Bộ truyền tải | 4-Speed |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 6 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3649 2972 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 227/6800 135 |
Tỉ số nén | 11.5 10.0:1 |
Chiều dài | 5189.2 mm 4900 mm |
Chiều rộng | 1996.4 mm 1875 mm |
Chiều cao | 1795.8 mm 1870 mm |
Chiều dài cơ sở | 3070.9 mm 2780 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1709.4 mm 1560 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1701.8 mm 1570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 235 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.7 m |
Trọng lượng không tải | 2085 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2794.1 kg 2720 kg |
Kết hợp | 11.2 |
Trong đô thị | 13.07 14.29 |
Ngoài đô thị | 8.71 10.2 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim - 17 Inch |
Kích thước lốp | 255/65R18 265/65 R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | premium cloth Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, tilt-adjustable |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |