Nên mua Ford Everest hay Kia Sorento trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Ford Everest tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 112 triệu cho phiên bản Trend 2.0 AT 4x2 (Máy Dầu) và Giá Kia Sorento bắt đầu từ 1 tỷ 279 triệu cho phiên bản 2.5G Signature AWD (7 Chỗ) (Máy Xăng). Everest được Ford trang bị động cơ 2.0L (Dầu) trong khi Sorento có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 254 triệu 1 tỷ 440 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 19 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 70 lượt đánh giá |
Tài chính | 22 triệu/thángKiểm tra 26 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1996 2497 |
Chi tiết động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 10 cấp 8-speed automatic |
Chi tiết động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Bộ truyền tải | Số tự động 10 cấp 8-speed automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1996 2497 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 132.4/3500 142/6100 |
Tỉ số nén | 13 |
Chiều dài | 4892 mm 4800.6 mm |
Chiều rộng | 1860 mm 1899.9 mm |
Chiều cao | 1837 mm 1699.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm 2814.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm 1753 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1720.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2429.9 kg |
Kết hợp | 6.58 |
Trong đô thị | 8.42 9.8 |
Ngoài đô thị | 5.49 8.11 |
Phanh trước | Phanh Đĩa Đĩa thông giá |
Phanh sau | Phanh Đĩa disc |
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Trợ lực tay lái | Trợ lực lái điện |
Loại vành | Vành hợp kim nhôm đúc 18'' painted/polished alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 235/60R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày |
Số loa | 6 |
Màn hình | Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |