Nên mua Ford Explorer hay Hyundai Palisade trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Ford Explorer tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 268 triệu cho phiên bản Limited (Máy Xăng) và Giá Hyundai Palisade hiện tại chưa có giá. Explorer được Ford trang bị động cơ 2.3L (Xăng) trong khi Palisade có động cơ 3.8L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 542 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.2 Dựa trên 91 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 175 lượt đánh giá |
Tài chính | 45 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2261 3778 |
Chi tiết động cơ | Xăng 2.3L Ecoboost I4 Regular Unleaded V-6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | Xăng 2.3L Ecoboost I4 Regular Unleaded V-6 |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2261 3778 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 200.8/5500 217/6000 |
Tỉ số nén | 13 |
Chiều dài | 5037 mm 4980.9 mm |
Chiều rộng | 2005 mm 1976.1 mm |
Chiều cao | 1813 mm 1750.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2866 mm 2900.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1706.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1717 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2007 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1919.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2600 kg |
Kết hợp | 11.2 10.69 |
Trong đô thị | 15.7 12.38 |
Ngoài đô thị | 8.58 9.05 |
Phanh trước | Đĩa Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa disc |
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn Strut |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn Multi-Link |
Trợ lực tay lái | Trợ lực lái điện |
Loại vành | Vành hợp kim nhôm đúc 20'' Hợp kim |
Kích thước lốp | 255/50R20 245/50R20 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | Sấy điện |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế kèm tính năng massage và chỉnh đa hướng Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Electric Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày |
Số loa | 12 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |