Nên mua Ford Territory hay Nissan Kicks trong phân khúc Crossover Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Ford Territory tại showroom bắt đầu từ 710 triệu cho phiên bản Trend (Máy Xăng) và Giá Nissan Kicks hiện tại chưa có giá. Territory được Ford trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Kicks có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 805 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 334 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 664 lượt đánh giá |
Tài chính | 14 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1490 1598 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, In-Line 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT CVT |
Bộ truyền tải | Variable Speed |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, In-Line 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Variable Speed |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1490 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 105.1 91/6300 |
Tỉ số nén | 10.4 |
Chiều dài | 4580 mm 4295.1 mm |
Chiều rộng | 1936 mm 1760.2 mm |
Chiều cao | 1674 mm 1585 mm |
Chiều dài cơ sở | 2716 mm 2618.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1518.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1534.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 180 mm 1778 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1197 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1625.2 kg |
Kết hợp | 7.13 |
Trong đô thị | 7.59 |
Ngoài đô thị | 6.53 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs drum |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim steel |
Kích thước lốp | 235/55 R17 205/60R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, tilt-adjustable |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |