Nên mua Ford Transit hay Hyundai Solati trong phân khúc Van Thương mại ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Ford Transit tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 335 triệu cho phiên bản Limousine (Máy Dầu) và Giá Hyundai Solati bắt đầu từ 980 triệu cho phiên bản 2.5 MT (Máy Dầu). Transit được Ford trang bị động cơ 2.4L (Dầu) trong khi Solati có động cơ 2.5L (Dầu).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 451 triệu 1 tỷ 069 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 30 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 751 lượt đánh giá |
Tài chính | 26 triệu/thángKiểm tra 19 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 10 16 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2402 2497 |
Chi tiết động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | MT MT |
Bộ truyền tải | 6 số tay 6 cấp, số sàn |
Chi tiết động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Bộ truyền tải | 6 số tay 6 cấp, số sàn |
Hộp số | MT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Dung tích xy lanh (cc) | 2402 2497 |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 102.9/3500 125/3600 |
Tỉ số nén | 15, 8 : 1 |
Chiều dài | 5780 mm 6195 mm |
Chiều rộng | 2000 mm 2038 mm |
Chiều cao | 2360 mm 2760 mm |
Chiều dài cơ sở | 3750 mm 3670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm 185 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.65 m 63 m |
Trọng lượng không tải | 2455 kg 2720 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3730 kg 4000 kg |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Lá nhíp |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Loại vành | Vành hợp kim nhôm đúc 16 235/65 R16C - 8PR |
Kích thước lốp | 215 / 75R16 8PR |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay chỉnh điện 10 hướng |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Túi khí cho người lái, Túi khí cho người lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB |
Hệ thống điều hòa | Hai dàn lạnh |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |