Nên mua Ford Transit hay Volkswagen Sharan ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Ford Transit tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 335 triệu cho phiên bản Limousine (Máy Dầu) và Giá Volkswagen Sharan bắt đầu từ 1 tỷ 850 triệu cho phiên bản 2.0 TSI (Máy Xăng). Transit được Ford trang bị động cơ 2.4L (Dầu) trong khi Sharan có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 451 triệu 2 tỷ 005 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 30 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 91 lượt đánh giá |
Tài chính | 26 triệu/thángKiểm tra 36 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 10 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2402 1995 |
Chi tiết động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp 2.0L TSI DOHC 16V 4-Cyl. Turbocharged |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | 6 số tay 6-Speed DSG Automatic w/Tiptronic |
Chi tiết động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp 2.0L TSI DOHC 16V 4-Cyl. Turbocharged |
Bộ truyền tải | 6 số tay 6-Speed DSG Automatic w/Tiptronic |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2402 1995 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 102.9/3500 125/4500 |
Tỉ số nén | 9.6 |
Chiều dài | 5780 mm 4561.8 mm |
Chiều rộng | 2000 mm 1798.3 mm |
Chiều cao | 2360 mm 1478.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 3750 mm 2628.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1549.4 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1521.5 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm 1397 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.65 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 2455 kg 1508.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3730 kg 2060.2 kg |
Kết hợp | 9.8 |
Trong đô thị | 10.69 |
Ngoài đô thị | 8.11 |
Phanh trước | Đĩa Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa disc |
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực Strut |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Multi-Link |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Loại vành | Vành hợp kim nhôm đúc 16 Hợp kim |
Kích thước lốp | 215 / 75R16 16" All-Season |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Túi khí cho người lái, Túi khí cho người lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 4 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Hai dàn lạnh |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |