Nên mua Honda BR-V hay Infiniti QX30 trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Honda BR-V hiện tại chưa có giá và Giá Infiniti QX30 hiện tại chưa có giá. BR-V được Honda trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi QX30 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 477 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 104 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1991 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Variable Speed |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Variable Speed |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 88 155/5500 |
Tỉ số nén | 9.8 |
Chiều dài | 4456 mm 4424.7 mm |
Chiều rộng | 1735 mm 2082.8 mm |
Chiều cao | 1677 mm 1473.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2662 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1574.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1579.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 201 mm 1575 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1250 kg 1538.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1935.9 kg |
Kết hợp | 8.71 |
Trong đô thị | 9.8 |
Ngoài đô thị | 4.5 7.13 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Drums disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 195/60 R16 235/45R19 Summer Run-Flat |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette/suede |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 10 |
Màn hình | Cảm ứng Màn hinh 7 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |