Nên mua Honda BR-V hay Mazda CX-3 trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Honda BR-V hiện tại chưa có giá và Giá Mazda CX-3 tại showroom bắt đầu từ 709 triệu cho phiên bản 1.5L Deluxe (Máy Xăng). BR-V được Honda trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi CX-3 có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 804 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 463 lượt đánh giá 8.6 Dựa trên 34 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 14 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1499 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 1.5 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Variable Speed 6-speed Skyactiv-MT (manual) |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 1.5 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop |
Bộ truyền tải | Variable Speed 6-speed Skyactiv-MT (manual) |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1499 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 88 110/6000 |
Tỉ số nén | 13.0 : 1 |
Chiều dài | 4456 mm 4275 mm |
Chiều rộng | 1735 mm |
Chiều cao | 1677 mm 1535 mm |
Chiều dài cơ sở | 2662 mm 2570 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1525 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1520 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 201 mm 155 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 5.3 m |
Trọng lượng không tải | 1250 kg |
Kết hợp | 6.6 |
Trong đô thị | 8.3 |
Ngoài đô thị | 4.5 5.6 |
Phanh trước | Ventilated Discs 280mm ventilated disc |
Phanh sau | Drums 265mm solid disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60 R16 215/50 R18 |
Lốp dự phòng | T125/90 D16 (temporary) |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Maztex / cloth |
Điều chỉnh ghế lái | Driver & passenger |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Driver & passenger |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách Front (Driver & passenger); Side (front); Curtain (Front & rear) |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | USB |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Climate control |
Chìa khóa thông minh | Standard, 2 transmitters |
Phanh tay điện tử | Standard, with Auto Hold |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Standard, one touch up/down (driver) |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |