Nên mua Honda BR-V hay Mitsubishi Xpander ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Honda BR-V hiện tại chưa có giá và Giá Mitsubishi Xpander tại showroom bắt đầu từ 670 triệu cho phiên bản Cross 1.5 AT (Máy Xăng). BR-V được Honda trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Xpander có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 761 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 156 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 70 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1499 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 1.5L MIVEC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Variable Speed Số tự động 4 cấp |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 1.5L MIVEC |
Bộ truyền tải | Variable Speed Số tự động 4 cấp |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 2 Cầu - 2WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1499 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 88 76.5/6000 |
Tỉ số nén | 10.0:1 |
Chiều dài | 4456 mm 4500 mm |
Chiều rộng | 1735 mm 1800 mm |
Chiều cao | 1677 mm 1750 mm |
Chiều dài cơ sở | 2662 mm 2775 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1520 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1510 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 201 mm 225 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 0.01 m |
Trọng lượng không tải | 1250 kg 1275 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1840 kg |
Kết hợp | 6.9 |
Trong đô thị | 8.7 |
Ngoài đô thị | 4.5 5.9 |
Phanh trước | Ventilated Discs đĩa |
Phanh sau | Drums tang trống |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut McPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Thanh xoắn |
Trợ lực tay lái | , Điện , Điện |
Loại vành | Hợp kim Đúc hợp kim, 17 inch - 2 tông màu |
Kích thước lốp | 195/60 R16 Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da cao cấp 2 tông màu |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng Hiển thị đa thông tin HUD |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Chỉnh tay, 2 giàn lạnh |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |