Nên mua Honda BR-V hay Renault Duster ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Honda BR-V hiện tại chưa có giá và Giá Renault Duster tại showroom bắt đầu từ 799 triệu cho phiên bản 2.0 AT (Máy Xăng). BR-V được Honda trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Duster có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 904 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 477 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 16 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1988 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Variable Speed AT 4 cấp |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | Variable Speed AT 4 cấp |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1988 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 88 106.6 |
Chiều dài | 4456 mm 4315 mm |
Chiều rộng | 1735 mm 1822 mm |
Chiều cao | 1677 mm 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2662 mm 2673 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1560 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1567 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 201 mm 210 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 5.2 m |
Trọng lượng không tải | 1250 kg 1394 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1894 kg |
Trong đô thị | 11.76 |
Ngoài đô thị | 4.5 7.3 |
Phanh trước | Ventilated Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Drums Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut McPherson Struct |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim - 16 Inch |
Kích thước lốp | 195/60 R16 215/65 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |