Nên mua Honda BR-V hay Toyota Rush ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Honda BR-V hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Rush tại showroom bắt đầu từ 633 triệu cho phiên bản S 1.5AT (Máy Xăng). BR-V được Honda trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Rush có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 719 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 150 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 61 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1496 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 2NR-VE (1.5L) |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Variable Speed Số tự động 4 cấp/4AT |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 2NR-VE (1.5L) |
Bộ truyền tải | Variable Speed Số tự động 4 cấp/4AT |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 88 76/6300 |
Tỉ số nén | 11, 5 |
Chiều dài | 4456 mm 4435 mm |
Chiều rộng | 1735 mm 1695 mm |
Chiều cao | 1677 mm 1705 mm |
Chiều dài cơ sở | 2662 mm 2685 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1445 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1460 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 201 mm 220 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 52 m |
Trọng lượng không tải | 1250 kg 1290 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1870 kg |
Kết hợp | 67 |
Trong đô thị | 82 |
Ngoài đô thị | 4.5 58 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16" |
Phanh sau | Drums Tang trống/Drum |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Macpherson |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Phụ thuộc đa liên kết |
Trợ lực tay lái | , Điện Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/60 R16 215/60R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | DVD 7" |
Số loa | 8 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |