Nên mua Honda BR-V hay Toyota Yaris Cross trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Honda BR-V hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Yaris Cross tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 760 triệu cho phiên bản Active (Máy Khí ga tự nhiên). BR-V được Honda trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Yaris Cross có động cơ 1.5L (Khí ga tự nhiên).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 1 tỷ 976 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 150 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 211 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 35 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Khí ga tự nhiên |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1490 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 3cyl, 1.5L |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Variable Speed |
Chi tiết động cơ | 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh 3cyl, 1.5L |
Bộ truyền tải | Variable Speed |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 1490 |
Loại nhiên liệu | Xăng Khí ga tự nhiên |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 88 88 |
Chiều dài | 4456 mm 4180 mm |
Chiều rộng | 1735 mm 1765 mm |
Chiều cao | 1677 mm 1590 mm |
Chiều dài cơ sở | 2662 mm 2560 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1525 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 201 mm 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 5.3 m |
Trọng lượng không tải | 1250 kg 1140 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1250 kg |
Ngoài đô thị | 4.5 |
Phanh trước | Ventilated Discs Disc - ventilated |
Phanh sau | Drums Disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Bar |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim — / — |
Kích thước lốp | 195/60 R16 205x65 R16 / 205x65 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |