Nên mua Hyundai Accent hay Volkswagen Polo trong phân khúc Sedan Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai Accent tại showroom bắt đầu từ 426 triệu cho phiên bản 1.4 MT Tiêu chuẩn (Máy Xăng) và Giá Volkswagen Polo bắt đầu từ 699 triệu cho phiên bản 1.6 E Comfortline (Máy Xăng). Accent được Hyundai trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi Polo có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 488 triệu 793 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 272 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 94 lượt đánh giá |
Tài chính | 9 triệu/thángKiểm tra 14 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1353 1598 |
Chi tiết động cơ | Kappa 1.4 MPI 1.6 L Petrol Engine 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed |
Chi tiết động cơ | Kappa 1.4 MPI 1.6 L Petrol Engine 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 6-Speed |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1353 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 73.5/6000 76.8/5250 |
Chiều dài | 4440 mm 4384 mm |
Chiều rộng | 1729 mm 1699 mm |
Chiều cao | 1470 mm 1465 mm |
Chiều dài cơ sở | 2600 mm 2552 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1460 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1498 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.4 m |
Trọng lượng không tải | 1178 kg |
Kết hợp | 6.33 |
Trong đô thị | 8.25 |
Ngoài đô thị | 5.24 |
Phanh trước | Đĩa Ventilated Discs |
Phanh sau | Đĩa Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim nhôm Hợp kim |
Kích thước lốp | 185/65 R15 185/60 R15 |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ, giống lốp chính |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Cụm đèn sau | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 2 Túi khí Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |