Nên mua Hyundai Creta hay Kia Stonic trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai Creta hiện tại chưa có giá và Giá Kia Stonic tại showroom bắt đầu từ 420 triệu cho phiên bản 1.4L MT (Máy Xăng). Creta được Hyundai trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Stonic có động cơ 1.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 482 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 766 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 333 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 9 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1368 |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC 1.4L Gasoline Engine, In-line 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT MT |
Bộ truyền tải | 4-Speed 5-Speed |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC 1.4L Gasoline Engine, In-line 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 4-Speed 5-Speed |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1368 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 90.2 70.1 |
Chiều dài | 4270 mm 4100 mm |
Chiều rộng | 1780 mm 1735 mm |
Chiều cao | 1665 mm 1533 mm |
Chiều dài cơ sở | 2590 mm 2570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.5 m |
Trọng lượng không tải | 1074 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1480 kg |
Phanh trước | Ventilated Discs Discs |
Phanh sau | Discs Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |