Nên mua Hyundai Grand i10 hay Vinfast Fadil trong phân khúc Hatchback Hạng A ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai Grand i10 tại showroom bắt đầu từ 350 triệu cho phiên bản Sedan 1.2 MT Base (Máy Xăng) và Giá Vinfast Fadil bắt đầu từ 425 triệu cho phiên bản Tiêu chuẩn (Máy Xăng). Grand i10 được Hyundai trang bị động cơ 1.2L (Xăng) trong khi Fadil có động cơ 1.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 404 triệu 487 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 29 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 82 lượt đánh giá |
Tài chính | 7 triệu/thángKiểm tra 9 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1248 1399 |
Chi tiết động cơ | KAPPA 1.2 MPI 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT CVT |
Bộ truyền tải | 5MT |
Chi tiết động cơ | KAPPA 1.2 MPI 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
Bộ truyền tải | 5MT |
Hộp số | MT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 5 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1248 1399 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 64/6000 73/6200 |
Chiều dài | 3676 mm |
Chiều rộng | 1632 mm |
Chiều cao | 1530 mm |
Chiều dài cơ sở | 2425 mm 2385 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 152 mm 150 mm |
Trọng lượng không tải | 1018 kg 386 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1430 kg 993 kg |
Kết hợp | 5.85 |
Trong đô thị | 7.11 |
Ngoài đô thị | 5.11 |
Phanh trước | Đĩa Đĩa |
Phanh sau | Tang trống Tang trống |
Hệ thống treo Trước | Mac Pherson Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
Trợ lực tay lái | Trợ lực điện |
Loại vành | Mâm đúc hợp kim nhóm 15" |
Kích thước lốp | 165/65R14 185/55R15 |
Lốp dự phòng | Có |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen |
Cụm đèn sau | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Bọc nỉ Da tổng hợp |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng Chỉnh cơ 6 hướng |
Chất liệu vô lăng | Giả da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 2 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 4 6 |
Màn hình | |
Cổng kết nối USB | 1 cổng |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Hệ thống báo động chống trộm |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |