Nên mua Hyundai Kona hay Kia Stonic trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai Kona tại showroom bắt đầu từ 636 triệu cho phiên bản 2.0AT Tiêu chuẩn (Máy Xăng) và Giá Kia Stonic bắt đầu từ 420 triệu cho phiên bản 1.4L MT (Máy Xăng). Kona được Hyundai trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Stonic có động cơ 1.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 722 triệu 482 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 366 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 329 lượt đánh giá |
Tài chính | 13 triệu/thángKiểm tra 9 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1368 |
Chi tiết động cơ | Nu 2.0 MPI Atkinson 1.4L Gasoline Engine, In-line 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT MT |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Chi tiết động cơ | Nu 2.0 MPI Atkinson 1.4L Gasoline Engine, In-line 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1368 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/6200 70.1 |
Tỉ số nén | 12.5 |
Chiều dài | 4165.6 mm 4100 mm |
Chiều rộng | 1800.9 mm 1735 mm |
Chiều cao | 1549.4 mm 1533 mm |
Chiều dài cơ sở | 2570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm 185 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5.5 m |
Trọng lượng không tải | 1310.9 kg 1074 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1804.8 kg 1480 kg |
Trong đô thị | 8.71 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Discs |
Phanh sau | disc Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60R16 195/60 R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |