Nên mua Hyundai Nexo hay Toyota Prius ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai Nexo hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Prius hiện tại chưa có giá. Prius được Toyota trang bị động cơ 1.8L (Hybrid).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 828 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 801 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Điện Hybrid |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1797 |
Chi tiết động cơ | Electric |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AMT CVT |
Bộ truyền tải | 1-speed direct drive |
Chi tiết động cơ | Electric |
Bộ truyền tải | 1-speed direct drive |
Hộp số | AMT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1797 |
Loại nhiên liệu | Điện Hybrid |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 120 90/5200 |
Tỉ số nén | 13 |
Chiều dài | 4671.1 mm 4572 mm |
Chiều rộng | 1859.3 mm 1760.2 mm |
Chiều cao | 1630.7 mm 1470.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 2788.9 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1618 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1628.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1626 mm 129.5 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1809.8 kg 1394.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2340.1 kg |
Trong đô thị | 3.62 4.36 |
Ngoài đô thị | 4.06 4.7 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 225/60R17 215/45R17 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leatherette |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |