Nên mua Hyundai Santa Cruz hay Ford Ranger ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai Santa Cruz hiện tại chưa có giá và Giá Ford Ranger tại showroom bắt đầu từ 853 triệu cho phiên bản Wildtrak 2.0L AT 4X2 (Máy Dầu). Santa Cruz được Hyundai trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi Ranger có động cơ 2.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 931 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 809 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 751 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 17 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 5 |
Kiểu dáng | Xe bán tảiTất cả ô tô Xe bán tải Xe bán tảiTất cả ô tô Xe bán tải |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 1996 |
Chi tiết động cơ | 2.5L Turbo GDI E-CVVT 16-Valve 4-Cylinder Turbo Diesel 2.0L |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 10 cấp |
Chi tiết động cơ | 2.5L Turbo GDI E-CVVT 16-Valve 4-Cylinder Turbo Diesel 2.0L |
Bộ truyền tải | Số tự động 10 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 1996 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 175/6000 132.4/3500 |
Tỉ số nén | 10 |
Chiều dài | 4770.1 mm 5362 mm |
Chiều rộng | 1889.8 mm 1860 mm |
Chiều cao | 1704.3 mm 1830 mm |
Chiều dài cơ sở | 2766.1 mm 3220 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1628.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1638.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1854 mm 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1778.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2189.9 kg |
Kết hợp | 10.23 |
Trong đô thị | 11.76 |
Ngoài đô thị | 8.71 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Phanh Đĩa |
Phanh sau | disc Tang trống |
Hệ thống treo Trước | Strut Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Loại nhíp với ống giảm chấn |
Trợ lực tay lái | Trợ lực lái điện |
Lựa chọn chế độ lái | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart |
Loại vành | Hợp kim Vành hợp kim nhôm đúc 18'' |
Kích thước lốp | P235/55R19 265/60R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da pha nỉ cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Túi khí bên, Túi khí phía trước, Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày |
Số loa | 12 6 |
Màn hình | Màn hinh 8 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Tự động |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |