Nên mua Hyundai SantaFe hay Mitsubishi Pajero Sport trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai SantaFe tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 135 triệu cho phiên bản 2.4 Xăng đặc biệt (Máy Xăng) và Giá Mitsubishi Pajero Sport bắt đầu từ 1 tỷ 182 triệu cho phiên bản 3.0 V6 Gasoline 4X4 AT (Máy Xăng). SantaFe được Hyundai trang bị động cơ 2.4L (Xăng) trong khi Pajero Sport có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 279 triệu 1 tỷ 332 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 140 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 23 triệu/thángKiểm tra 24 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2359 2998 |
Chi tiết động cơ | Theta II 2.4 GDI HTRAC Xăng V6 3.0L MIVEC |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 6-speed shiftable automatic Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Chi tiết động cơ | Theta II 2.4 GDI HTRAC Xăng V6 3.0L MIVEC |
Bộ truyền tải | 6-speed shiftable automatic Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2359 2998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 138/6000 161.8/6000 |
Tỉ số nén | 11.3 |
Chiều dài | 4770.1 mm 4785 mm |
Chiều rộng | 1889.8 mm 1815 mm |
Chiều cao | 1678.9 mm 1805 mm |
Chiều dài cơ sở | 2766.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1633.2 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1643.4 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185.4 mm 218 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 0.01 m |
Trọng lượng không tải | 1694.2 kg 1980 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2209.9 kg |
Kết hợp | 9.8 10.84 |
Trong đô thị | 11.2 14.13 |
Ngoài đô thị | 8.71 8.92 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông gió |
Phanh sau | disc Đĩa thông gió |
Hệ thống treo Trước | Strut Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim 18" |
Kích thước lốp | 235/55R19 265/60R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 2 túi khí an toàn |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 6 |
Màn hình | Màn hinh 7 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |