Nên mua Hyundai SantaFe hay Subaru Ascent trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai SantaFe tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 135 triệu cho phiên bản 2.4 Xăng đặc biệt (Máy Xăng) và Giá Subaru Ascent hiện tại chưa có giá. SantaFe được Hyundai trang bị động cơ 2.4L (Xăng) trong khi Ascent có động cơ 2.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 279 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 160 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 197 lượt đánh giá |
Tài chính | 23 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2359 2387 |
Chi tiết động cơ | Theta II 2.4 GDI HTRAC Intercooled Turbo Regular Unleaded H-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6-speed shiftable automatic |
Chi tiết động cơ | Theta II 2.4 GDI HTRAC Intercooled Turbo Regular Unleaded H-4 |
Bộ truyền tải | 6-speed shiftable automatic |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2359 2387 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 138/6000 194/5600 |
Tỉ số nén | 11.3 10.6 |
Chiều dài | 4770.1 mm 4998.7 mm |
Chiều rộng | 1889.8 mm 2186.9 mm |
Chiều cao | 1678.9 mm 1818.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2766.1 mm 2890.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1633.2 mm 1635.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1643.4 mm 1630.7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185.4 mm 221 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1694.2 kg 2087.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2209.9 kg |
Kết hợp | 9.8 10.69 |
Trong đô thị | 11.2 11.76 |
Ngoài đô thị | 8.71 9.05 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 235/55R19 245/50R20 102H |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất |
Chất liệu bọc ghế | Vải Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and simulated alloy |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 14 |
Màn hình | Màn hinh 7 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |