Nên mua Hyundai Solati hay Toyota Hiace ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai Solati tại showroom bắt đầu từ 980 triệu cho phiên bản 2.5 MT (Máy Dầu) và Giá Toyota Hiace bắt đầu từ 1 tỷ 176 triệu cho phiên bản Động cơ dầu (Máy Dầu). Solati được Hyundai trang bị động cơ 2.5L (Dầu) trong khi Hiace có động cơ 2.8L (Dầu).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 069 triệu 1 tỷ 280 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 743 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 740 lượt đánh giá |
Tài chính | 19 triệu/thángKiểm tra 23 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 16 15 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 2755 |
Chi tiết động cơ | D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV 1GD-FTV |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | MT MT |
Bộ truyền tải | 6 cấp, số sàn Số sàn 6 cấp/6MT |
Chi tiết động cơ | D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV 1GD-FTV |
Bộ truyền tải | 6 cấp, số sàn Số sàn 6 cấp/6MT |
Hộp số | MT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 2755 |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 125/3600 130/3400 |
Tỉ số nén | 15, 8 : 1 15.6 |
Chiều dài | 6195 mm 5915 mm |
Chiều rộng | 2038 mm 1950 mm |
Chiều cao | 2760 mm 2280 mm |
Chiều dài cơ sở | 3670 mm 3860 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1675 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm 185 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 63 m 6.4 m |
Trọng lượng không tải | 2720 kg 2540255 kg |
Trọng lượng toàn tải | 4000 kg 3820 kg |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson Thanh chống/MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Lá nhíp Nhíp lá/Leaf spring rigid axle |
Trợ lực tay lái | Thủy lực / Hidraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | 235/65 R16C - 8PR Thép/Steel |
Kích thước lốp | 8PR 235/65R16 |
Lốp dự phòng | Thép/Steel |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | Bóng thường/Bulb |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | Loại thường / Standard |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual adjustment |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual adjustment |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Nhựa/urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói/Day & night, EC mirror |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)/With (1 touch for driver and front passenger window) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |