Nên mua Hyundai Veloster hay Toyota Prius trong phân khúc Hatchback Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Hyundai Veloster hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Prius hiện tại chưa có giá. Veloster được Hyundai trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Prius có động cơ 1.8L (Hybrid).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 450 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 788 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Số chỗ | 4 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Hybrid |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1797 |
Chi tiết động cơ | 2.0L 4cyl Turbo 8AM |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 8-speed automated manual |
Chi tiết động cơ | 2.0L 4cyl Turbo 8AM |
Bộ truyền tải | 8-speed automated manual |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1797 |
Loại nhiên liệu | Xăng Hybrid |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 205/6000 90/5200 |
Tỉ số nén | 9.5 13 |
Chiều dài | 4264.7 mm 4572 mm |
Chiều rộng | 1811 mm 1760.2 mm |
Chiều cao | 1394.5 mm 1470.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 2649.2 mm 2700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm 129.5 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1472.8 kg 1394.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1850.2 kg |
Trong đô thị | 11.76 4.36 |
Ngoài đô thị | 8.71 4.7 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá disc |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 235/35R19 215/45R17 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất |
Chất liệu bọc ghế | Giả da / Vải leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leatherette |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |