Nên mua Infiniti QX30 hay Toyota Raize trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Infiniti QX30 hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Raize tại showroom bắt đầu từ 527 triệu cho phiên bản 1.0 Turbo (Máy Xăng). QX30 được Infiniti trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Raize có động cơ 10.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 601 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 104 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 658 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 11 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 996 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 996 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 155/5500 72.3 |
Tỉ số nén | 9.8 9.5:1 |
Chiều dài | 4424.7 mm 3995 mm |
Chiều rộng | 2082.8 mm 1710 mm |
Chiều cao | 1473.2 mm 1635 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2525 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1574.8 mm 1475 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1579.9 mm 1470 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1575 mm 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1538.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1935.9 kg |
Kết hợp | 8.71 |
Trong đô thị | 9.8 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | disc Drums |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/45R19 Summer Run-Flat 205/60 R17 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette/suede |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 10 |
Màn hình | Màn hinh 7 inch Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |