Nên mua Infiniti QX80 hay Land Rover Range Rover Velar trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Infiniti QX80 tại showroom bắt đầu từ 6 tỷ 999 triệu cho phiên bản 5.6 V8 (Máy Xăng) và Giá Land Rover Range Rover Velar bắt đầu từ 4 tỷ 099 triệu cho phiên bản S (Máy Xăng). QX80 được Infiniti trang bị động cơ 5.6L (Xăng) trong khi Range Rover Velar có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 7 tỷ 818 triệu 4 tỷ 584 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 90 lượt đánh giá 8.6 Dựa trên 41 lượt đánh giá |
Tài chính | 139 triệu/thángKiểm tra 81 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 8 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5552 1997 |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-8 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-8 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 5552 1997 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 298/5800 184/5500 |
Tỉ số nén | 11.2 10.5 |
Chiều dài | 5339.1 mm 4798.1 mm |
Chiều rộng | 2029.5 mm 2143.8 mm |
Chiều cao | 1925.3 mm 1666.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 3075.9 mm 2872.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1714.5 mm 1640.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1724.7 mm 1656.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2337 mm 2108 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2688 kg 1912.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3349.8 kg |
Kết hợp | 15.68 10.23 |
Trong đô thị | 18.09 11.2 |
Ngoài đô thị | 12.38 8.71 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 2.94 Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone, Độc lập, 2.94 Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | P275/50R22 H-Rated All-Season 255/55R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | premium leather/alcantara leather/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leather and simulated alloy |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 13 11 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |