Nên mua Infiniti QX80 hay Lincoln Navigator ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Infiniti QX80 tại showroom bắt đầu từ 6 tỷ 999 triệu cho phiên bản 5.6 V8 (Máy Xăng) và Giá Lincoln Navigator bắt đầu từ 8 tỷ 250 triệu cho phiên bản L Black Label (Máy Xăng). QX80 được Infiniti trang bị động cơ 5.6L (Xăng) trong khi Navigator có động cơ 3.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 7 tỷ 818 triệu 9 tỷ 212 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 90 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 723 lượt đánh giá |
Tài chính | 139 triệu/thángKiểm tra 163 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 8 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5552 3496 |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-8 3.5-liter Twin-Turbo V6 Gas |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 10-speed shiftable automatic |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-8 3.5-liter Twin-Turbo V6 Gas |
Bộ truyền tải | 10-speed shiftable automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 8 10 |
Dung tích xy lanh (cc) | 5552 3496 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 298/5800 336/5500 |
Tỉ số nén | 11.2 10 |
Chiều dài | 5339.1 mm 5334 mm |
Chiều rộng | 2029.5 mm 2029.5 mm |
Chiều cao | 1925.3 mm 1940.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 3075.9 mm 3111.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1714.5 mm 1701.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1724.7 mm 1706.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2337 mm 2464 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 20.4 m |
Trọng lượng không tải | 2688 kg 2747 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3349.8 kg |
Kết hợp | 15.68 12.38 |
Trong đô thị | 18.09 14.7 |
Ngoài đô thị | 12.38 10.69 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá disc |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 2.94 Short And Long Arm, Độc lập, 3.73 |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone, Độc lập, 2.94 Multi-Link, Độc lập, 3.73 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy 20" x 8.5" |
Kích thước lốp | P275/50R22 H-Rated All-Season P275/55HR20 |
Lốp dự phòng | Compact |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | premium leather/alcantara Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 18 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | Standard |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 | Standard |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 18 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | Standard |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 | Standard |
Chất liệu vô lăng | Da leather and wood |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Standard |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng | Standard |
Cửa sổ trời | Not Available |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 13 20 |
Màn hình | Not Available |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | Standard |
Kết nối Bluetooth | Standard |
Hệ thống điều hòa | Standard |
Sau | Tự động (1 vùng) Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | Standard |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | Standard |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Standard |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Standard |
Hệ thống ổn định thân xe | Standard |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | Standard |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Standard |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Standard |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Standard |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |