Nên mua Isuzu Mu-X hay Mitsubishi Outlander trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Isuzu Mu-X tại showroom bắt đầu từ 820 triệu cho phiên bản B7 (Máy Dầu) và Giá Mitsubishi Outlander bắt đầu từ 1 tỷ 100 triệu cho phiên bản 2.4 Premium (Máy Xăng). Mu-X được Isuzu trang bị động cơ 1.9L (Dầu) trong khi Outlander có động cơ 2.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 928 triệu 1 tỷ 240 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 12 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 31 lượt đánh giá |
Tài chính | 16 triệu/thángKiểm tra 22 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1898 2360 |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail 4B12 DOHC MIVEC |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | MT CVT |
Bộ truyền tải | RZ4E-TC Số sàn 6 cấp Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail 4B12 DOHC MIVEC |
Bộ truyền tải | RZ4E-TC Số sàn 6 cấp Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Hộp số | MT CVT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1898 2360 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/3600 122.8/6000 |
Chiều dài | 4825 mm 4695 mm |
Chiều rộng | 1860 mm 1810 mm |
Chiều cao | 1855 mm 1710 mm |
Chiều dài cơ sở | 2845 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1540 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1540 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm 190 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m 0.01 m |
Trọng lượng không tải | 1925 kg 1610 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2650 kg |
Kết hợp | 7.7 |
Trong đô thị | 10.3 |
Ngoài đô thị | 6.2 |
Phanh trước | Đĩa đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đĩa |
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí Đa liên kết với thanh cân bằng |
Trợ lực tay lái | Thủy lực Trợ lực điện |
Loại vành | Hợp kim nhôm Đúc hợp kim, 18" |
Kích thước lốp | 245/70R16 225/55R18 |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Led |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | 7 túi khí an toàn |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 6 |
Màn hình | Hiển thị đa thông tin HUD |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay Hai vùng nhiệt độ |
Chìa khóa thông minh | – |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | – |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | – |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |