Nên mua Isuzu Mu-X hay Nissan Terra trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Isuzu Mu-X tại showroom bắt đầu từ 820 triệu cho phiên bản B7 (Máy Dầu) và Giá Nissan Terra bắt đầu từ 998 triệu cho phiên bản 2.5L V 4WD 7AT (Máy Xăng). Mu-X được Isuzu trang bị động cơ 1.9L (Dầu) trong khi Terra có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 928 triệu 1 tỷ 126 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 12 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 29 lượt đánh giá |
Tài chính | 16 triệu/thángKiểm tra 20 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1898 2488 |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail 2.5L 4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | RZ4E-TC Số sàn 6 cấp Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail 2.5L 4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder |
Bộ truyền tải | RZ4E-TC Số sàn 6 cấp Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1898 2488 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/3600 126/3600 |
Chiều dài | 4825 mm 4895 mm |
Chiều rộng | 1860 mm 1865 mm |
Chiều cao | 1855 mm 1835 mm |
Chiều dài cơ sở | 2845 mm 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1565 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm 225 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m 5.7 m |
Trọng lượng không tải | 1925 kg 2001 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2650 kg |
Kết hợp | 9.42 |
Trong đô thị | 11.96 |
Ngoài đô thị | 7.88 |
Phanh trước | Đĩa Phanh đĩa |
Phanh sau | Đĩa Phanh tang trống |
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí 5 liên kết với thanh cân bằng |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Loại vành | Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm |
Kích thước lốp | 245/70R16 255/65 R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | 6 Túi khí |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Chìa khóa thông minh | – |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | – |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | – |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | – |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |