Nên mua Jaguar E-Pace hay Lexus RX300 trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Jaguar E-Pace tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 959 triệu cho phiên bản 2.0L I4 Tubrocharged S (Máy Xăng) và Giá Lexus RX300 bắt đầu từ 3 tỷ 040 triệu cho phiên bản 2.0 EFI (Máy Dầu). E-Pace được Jaguar trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi RX300 có động cơ 2.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 313 triệu 3 tỷ 403 triệu |
Đánh giá | 8.3 Dựa trên 40 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 831 lượt đánh giá |
Tài chính | 59 triệu/thángKiểm tra 60 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1997 1998 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Động cơ tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp 2.0 lít, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Động cơ tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp 2.0 lít, 4 xy lanh |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1997 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 183/5500 179.7/5600 |
Tỉ số nén | 10.5 11.8 |
Chiều dài | 4394.2 mm 4890 mm |
Chiều rộng | 2087.9 mm 1895 mm |
Chiều cao | 1648.5 mm 1690 mm |
Chiều dài cơ sở | 2682.2 mm 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1625.6 mm 1640 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1653.5 mm 1630 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2235 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 1830.2 kg 1890 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2399.5 kg |
Kết hợp | 9.8 8.52 |
Trong đô thị | 11.2 10.78 |
Ngoài đô thị | 8.4 7.22 |
Phanh trước | disc Discs |
Phanh sau | disc Discs |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 19" All-Season 235/65 R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and simulated alloy Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Rèm dọc thân xe, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 11 |
Màn hình | Màn hinh 10 inch Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |