Nên mua Jaguar F-Pace hay Land Rover Range Rover Velar ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Jaguar F-Pace tại showroom bắt đầu từ 10 tỷ 060 triệu cho phiên bản SVR (Máy Xăng) và Giá Land Rover Range Rover Velar bắt đầu từ 4 tỷ 099 triệu cho phiên bản S (Máy Xăng). F-Pace được Jaguar trang bị động cơ 5.0L (Xăng) trong khi Range Rover Velar có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 11 tỷ 230 triệu 4 tỷ 584 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 109 lượt đánh giá 8.6 Dựa trên 41 lượt đánh giá |
Tài chính | 199 triệu/thángKiểm tra 81 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5000 1997 |
Chi tiết động cơ | 5.0L Supercharged V8 (550HP) Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 8-Speed ZF Automatic |
Chi tiết động cơ | 5.0L Supercharged V8 (550HP) Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | 8-Speed ZF Automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 5000 1997 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 410/6500 184/5500 |
Tỉ số nén | 9.5 10.5 |
Chiều dài | 4737.1 mm 4798.1 mm |
Chiều rộng | 2174.2 mm 2143.8 mm |
Chiều cao | 1668.8 mm 1666.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2872.7 mm 2872.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1640.8 mm 1640.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1653.5 mm 1656.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2134 mm 2108 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1993.5 kg 1912.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2549.2 kg |
Kết hợp | 13.07 10.23 |
Trong đô thị | 14.7 11.2 |
Ngoài đô thị | 11.2 8.71 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 265/45R21 Fr & 295/40R21 Rr 255/55R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp leather/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and simulated alloy leather and simulated alloy |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 11 11 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |