Nên mua Jaguar F-Type hay Mercedes-AMG CLA 45 trong phân khúc Coupe Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Jaguar F-Type tại showroom bắt đầu từ 7 tỷ 030 triệu cho phiên bản S 3.0V6 và Giá Mercedes-AMG CLA 45 bắt đầu từ 2 tỷ 329 triệu cho phiên bản 4Matic (Máy Xăng). F-Type được Jaguar trang bị động cơ 3.0L trong khi CLA 45 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 7 tỷ 852 triệu 2 tỷ 610 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 24 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | 139 triệu/thángKiểm tra 46 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 2 5 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2995 1991 |
Chi tiết động cơ | 3.0L V6 Supercharged 340HP 2.0L I-4 Turbo w/Direct Injection |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed AMG SPEEDSHIFT DCT Automatic |
Chi tiết động cơ | 3.0L V6 Supercharged 340HP 2.0L I-4 Turbo w/Direct Injection |
Bộ truyền tải | 7-Speed AMG SPEEDSHIFT DCT Automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2995 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 254/6500 280/6000 |
Tỉ số nén | 10.5 8.6 |
Chiều dài | 4470.4 mm 4691.4 mm |
Chiều rộng | 2042.2 mm 2032 mm |
Chiều cao | 1310.6 mm 1414.8 mm |
Chiều dài cơ sở | 2621.3 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1597.7 mm 1557 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1648.5 mm 1562.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1016 mm 94 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1577.1 kg 1564.9 kg |
Kết hợp | 10.23 9.05 |
Trong đô thị | 11.76 10.23 |
Ngoài đô thị | 8.4 7.84 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 275/40R18 235/35R19 -inc: Summer Tires |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leather/sueded microfiber leatherette/suede |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |