Nên mua Jaguar I-Pace hay Toyota Land Cruiser Prado trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Jaguar I-Pace hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Land Cruiser Prado tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 379 triệu cho phiên bản 2.7L VX (Máy Xăng). Land Cruiser Prado được Toyota trang bị động cơ 2.7L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 2 tỷ 666 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 101 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 814 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 47 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 |
Chi tiết động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT |
Chi tiết động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 289 120/5200 |
Chiều dài | 4840 mm |
Chiều rộng | 1885 mm |
Chiều cao | 1845 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1585 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 215 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 2030 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2850 kg |
Kết hợp | 11.83 |
Trong đô thị | 15.41 |
Ngoài đô thị | 9.75 |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Hệ thống treo Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 |
Lốp dự phòng | Có/With |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ Electrochromic |
Số loa | 9 |
Cổng kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió 3 hàng ghế |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) |
Cửa gió sau | |
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |