Nên mua Jaguar I-Pace hay Volkswagen Tiguan Allspace Luxury trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Jaguar I-Pace hiện tại chưa có giá và Giá Volkswagen Tiguan tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 849 triệu cho phiên bản Allspace Luxury (Máy Xăng). Tiguan được Volkswagen trang bị động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 2 tỷ 075 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 101 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 19 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 37 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 289 137/4400 |
Tỉ số nén | 11.7 |
Chiều dài | 4701.5 mm |
Chiều rộng | 1839 mm |
Chiều cao | 1684 mm |
Chiều dài cơ sở | 2788.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1569.7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2007 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1704.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2360 kg |
Kết hợp | 9.41 |
Trong đô thị | 10.69 |
Ngoài đô thị | 8.11 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 19" All-Season |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 |
Màn hình | Màn hinh 8 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |