Nên mua Jeep Wrangler hay Land Rover Defender ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Jeep Wrangler tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 948 triệu cho phiên bản Sport 2.0L Turbo (Máy Xăng) và Giá Land Rover Defender bắt đầu từ 5 tỷ 325 triệu cho phiên bản 110 First Edition P400 (Máy Xăng). Wrangler được Jeep trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Defender có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 300 triệu 5 tỷ 951 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 269 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 873 lượt đánh giá |
Tài chính | 59 triệu/thángKiểm tra 105 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 4 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1995 2996 |
Chi tiết động cơ | 3.0 L 395 HP In-Line |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | 3.0 L 395 HP In-Line |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1995 2996 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 201/5250 295/5500 |
Tỉ số nén | 10 10.5 |
Chiều dài | 4785.4 mm 4582.2 mm |
Chiều rộng | 1874.5 mm 2105.7 mm |
Chiều cao | 1869.4 mm 1968.5 mm |
Chiều dài cơ sở | 3007.4 mm 2588.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2743 mm 2159 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2013.5 kg 2190.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2630.8 kg 2998.2 kg |
Trong đô thị | 11.2 |
Ngoài đô thị | 10.69 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 285/70R17 255/60R20 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | premium cloth leather/cloth |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leather and simulated alloy |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 11 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |