Nên mua Kia Cadenza hay Mercedes-AMG A35 trong phân khúc Sedan Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Cadenza hiện tại chưa có giá và Giá Mercedes-AMG A35 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 249 triệu cho phiên bản 4MATIC (Máy Xăng). Cadenza được Kia trang bị động cơ 3.3L (Xăng) trong khi A35 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 2 tỷ 521 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 379 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 828 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 45 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3342 1991 |
Chi tiết động cơ | 3.3L 6cyl 8A |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic 7-speed automated manual |
Chi tiết động cơ | 3.3L 6cyl 8A |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic 7-speed automated manual |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3342 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 216/6400 225/5800 |
Tỉ số nén | 12 10 |
Chiều dài | 4970.8 mm 4556.8 mm |
Chiều rộng | 1869.4 mm 1991.4 mm |
Chiều cao | 1470.7 mm 1412.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2855 mm 2728 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 914 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1569.9 kg |
Trong đô thị | 11.76 9.8 |
Ngoài đô thị | 8.4 7.59 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 245/45R18 235/40R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |