Nên mua Kia Cerato hay Mazda 3 trong phân khúc Sedan Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Cerato tại showroom bắt đầu từ 665 triệu cho phiên bản 2.0 AT Premium (Máy Xăng) và Giá Mazda 3 bắt đầu từ 750 triệu cho phiên bản 2.0 AT (Máy Xăng). Cerato được Kia trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Mazda3 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 755 triệu 850 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 181 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 733 lượt đánh giá |
Tài chính | 13 triệu/thángKiểm tra 15 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1998 |
Chi tiết động cơ | 2.0L 4cyl CVT Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Continuously variable-speed automatic 6 AT |
Chi tiết động cơ | 2.0L 4cyl CVT Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Continuously variable-speed automatic 6 AT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/6200 114/6000 |
Tỉ số nén | 12.5 13 |
Chiều dài | 4640.6 mm 4660.9 mm |
Chiều rộng | 1800.9 mm 1795.8 mm |
Chiều cao | 1435.1 mm 1445.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2725.4 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1567.2 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1579.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm 1397 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1256 kg 1393 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1720 kg |
Kết hợp | 7.84 |
Trong đô thị | 8.11 9.05 |
Ngoài đô thị | 5.88 6.72 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/45R17 205/60R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Giả da / Vải Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |