Nên mua Kia Cerato hay Subaru Legacy trong phân khúc Sedan Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Cerato tại showroom bắt đầu từ 665 triệu cho phiên bản 2.0 AT Premium (Máy Xăng) và Giá Subaru Legacy bắt đầu từ 1 tỷ 660 triệu cho phiên bản 3.6R Limited (Máy Xăng). Cerato được Kia trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Legacy có động cơ 3.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 755 triệu 1 tỷ 864 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 173 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 47 lượt đánh giá |
Tài chính | 13 triệu/thángKiểm tra 33 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 3630 |
Chi tiết động cơ | 2.0L 4cyl CVT 3.6L DOHC 24 Valve 6-Cylinder |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Continuously variable-speed automatic Lineartronic Continuously Variable |
Chi tiết động cơ | 2.0L 4cyl CVT 3.6L DOHC 24 Valve 6-Cylinder |
Bộ truyền tải | Continuously variable-speed automatic Lineartronic Continuously Variable |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 3630 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/6200 191/6000 |
Tỉ số nén | 12.5 10.5 |
Chiều dài | 4640.6 mm 4803.1 mm |
Chiều rộng | 1800.9 mm 1839 mm |
Chiều cao | 1435.1 mm 1498.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2750.8 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm 1499 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1256 kg 1686.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1720 kg |
Kết hợp | 10.23 |
Trong đô thị | 8.11 11.76 |
Ngoài đô thị | 5.88 8.4 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/45R17 225/50R18 95H All-Season |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Giả da / Vải Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |