Nên mua Kia Morning hay Renault Sandero ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Morning tại showroom bắt đầu từ 304 triệu cho phiên bản MT (Máy Xăng) và Giá Renault Sandero bắt đầu từ 669 triệu cho phiên bản 1.6 AT (Máy Xăng). Morning được Kia trang bị động cơ 1.2L (Xăng) trong khi Sandero có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 352 triệu 759 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 196 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 105 lượt đánh giá |
Tài chính | 6 triệu/thángKiểm tra 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1248 1598 |
Chi tiết động cơ | Kappa 1.2L Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Chi tiết động cơ | Kappa 1.2L Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1248 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 61.9/6000 76.1 |
Chiều dài | 3595 mm 4080 mm |
Chiều rộng | 1595 mm 1757 mm |
Chiều cao | 1495 mm 1618 mm |
Chiều dài cơ sở | 2400 mm 2589 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1460 mm 1480 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1415 mm 1469 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 152 mm 195 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.8 m 5.25 m |
Trọng lượng không tải | 983 kg 1202 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1570 kg |
Trong đô thị | 11.36 |
Ngoài đô thị | 6.71 |
Phanh trước | Ventilated Discs Disc |
Phanh sau | Discs Drum |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Independent type McPherson |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Semi-independent |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim - 16 Inch |
Kích thước lốp | 195/45R16 205/55 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |