Nên mua Kia Morning hay Suzuki Celerio trong phân khúc Hatchback Hạng A ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Morning tại showroom bắt đầu từ 304 triệu cho phiên bản MT (Máy Xăng) và Giá Suzuki Celerio bắt đầu từ 322 triệu cho phiên bản MT (Máy Xăng). Morning được Kia trang bị động cơ 1.2L (Xăng) trong khi Celerio có động cơ 10.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 352 triệu 372 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 184 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 47 lượt đánh giá |
Tài chính | 6 triệu/thángKiểm tra 7 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1248 998 |
Chi tiết động cơ | Kappa 1.2L Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh K10B Engine, 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | MT MT |
Bộ truyền tải | 5-Speed 5 Speed |
Chi tiết động cơ | Kappa 1.2L Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh K10B Engine, 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | 5-Speed 5 Speed |
Hộp số | MT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 2 Cầu - 2WD |
Số xy lanh | 4 3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1248 998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 61.9/6000 50.6/6000 |
Tỉ số nén | 11.0:1 |
Chiều dài | 3595 mm 3695 mm |
Chiều rộng | 1595 mm 1600 mm |
Chiều cao | 1495 mm 1560 mm |
Chiều dài cơ sở | 2400 mm 2425 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1460 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1415 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 152 mm 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.8 m |
Trọng lượng không tải | 983 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1250 kg |
Kết hợp | 4.3 |
Trong đô thị | 5.2 |
Ngoài đô thị | 3.7 |
Phanh trước | Ventilated Discs Ventilated Disc |
Phanh sau | Discs Drum |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Coupled Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/45R16 155/80 R13 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Remote |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |