Nên mua Kia Niro hay Toyota Corolla Cross trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Niro hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Corolla Cross tại showroom bắt đầu từ 820 triệu cho phiên bản 1.8 V (Máy Xăng). Niro được Kia trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Corolla Cross có động cơ 1.8L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 928 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 103 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 251 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 16 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1580 1798 |
Chi tiết động cơ | Gas/Electric I-4 2ZR-FBE 4 xi lanh thẳng hàng, van 16 DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | CVT-i 7 Speed with Sequential Shift and Shift Lock |
Chi tiết động cơ | Gas/Electric I-4 2ZR-FBE 4 xi lanh thẳng hàng, van 16 DOHC |
Bộ truyền tải | CVT-i 7 Speed with Sequential Shift and Shift Lock |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1580 1798 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 104/5700 103/6000 |
Tỉ số nén | 13 10.0:1 |
Chiều dài | 4356.1 mm 4460 mm |
Chiều rộng | 1805.9 mm 1825 mm |
Chiều cao | 1544.3 mm 1620 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2640 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1554.5 mm 1569 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1569.7 mm 1581 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm 161 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5.2 m |
Trọng lượng không tải | 1491 kg 1380 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1930 kg |
Kết hợp | 5.47 |
Trong đô thị | 5.11 |
Ngoài đô thị | 5.88 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Vetilated Discs |
Phanh sau | disc Discs |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | P225/45R18 Michelin 215/60 R17 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 8 |
Màn hình | Màn hinh 8 inch Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |