Nên mua Kia Optima hay Chevrolet Malibu trong phân khúc Sedan Hạng D ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Optima tại showroom bắt đầu từ 919 triệu cho phiên bản Premium (Máy Xăng) và Giá Chevrolet Malibu hiện tại chưa có giá. Optima được Kia trang bị động cơ 2.4L (Xăng) trong khi Malibu có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 038 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 33 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 18 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2359 1490 |
Chi tiết động cơ | Dual CVVT Turbocharged Gas I4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | Dual CVVT Turbocharged Gas I4 |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2359 1490 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 131.2/6000 119/5700 |
Tỉ số nén | 10 |
Chiều dài | 4855 mm 4932.7 mm |
Chiều rộng | 1860 mm 1854.2 mm |
Chiều cao | 1465 mm 1470.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 2805 mm 2829.6 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1590 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1587.5 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.45 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1520 kg 1432.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2050 kg |
Kết hợp | 7.35 |
Trong đô thị | 8.11 |
Ngoài đô thị | 6.53 |
Phanh trước | Đĩa Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa disc |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson MacPherson Strut, w/Coil Springs |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết Four-Link |
Trợ lực tay lái | Điện |
Lựa chọn chế độ lái | Eco - Normal - Sport |
Loại vành | Kiểu tiện mặt thể thao painted alloy |
Kích thước lốp | 235/45R18 225/55R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Màu đỏ premium cloth |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 7 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu bên trong chống chói |
Số loa | 6 6 |
Màn hình | Hiển thị đa thông tin |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Điều khiển điện thông minh |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Camera 360 độ |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |