Nên mua Kia Quoris hay Lexus ES300h trong phân khúc Sedan Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Quoris tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 708 triệu cho phiên bản 3.8 GAT (Máy Xăng) và Giá Lexus ES300h bắt đầu từ 3 tỷ 040 triệu cho phiên bản 2.5 I4 (Máy Xăng). Quoris được Kia trang bị động cơ 3.7L (Xăng) trong khi ES300h có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 033 triệu 3 tỷ 403 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 735 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 747 lượt đánh giá |
Tài chính | 54 triệu/thángKiểm tra 60 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3742 2487 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-6 2.5L I4 DOHC 16V VVT-i |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic Electronically Controlled CVT |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-6 2.5L I4 DOHC 16V VVT-i |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic Electronically Controlled CVT |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3742 2487 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 272/6000 160/5700 |
Tỉ số nén | 10 14 |
Chiều dài | 5120.6 mm 4975.9 mm |
Chiều rộng | 1915.2 mm 1864.4 mm |
Chiều cao | 1491 mm 1445.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 3103.9 mm 2870.2 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1600.2 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1610.4 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 2114.6 kg 1680.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2150 kg |
Kết hợp | 11.2 5.35 |
Trong đô thị | 13.07 5.47 |
Ngoài đô thị | 9.41 5.35 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá disc |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 275/40R19 215/55R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and wood Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 17 10 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |