Nên mua Kia Rondo hay Toyota Avanza ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Rondo tại showroom bắt đầu từ 585 triệu cho phiên bản 2.0 Standard MT (Máy Xăng) và Giá Toyota Avanza bắt đầu từ 612 triệu cho phiên bản 1.5 AT (Máy Xăng). Rondo được Kia trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Avanza có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 666 triệu 674 triệu |
Đánh giá | 8.3 Dựa trên 50 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 425 lượt đánh giá |
Tài chính | 12 triệu/thángKiểm tra 12 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1496 |
Chi tiết động cơ | Gasoline, Nu 2.0L 2NR-VE (1.5L) |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | Số sàn 6 cấp Số tự động 4 cấp/4AT |
Chi tiết động cơ | Gasoline, Nu 2.0L 2NR-VE (1.5L) |
Bộ truyền tải | Số sàn 6 cấp Số tự động 4 cấp/4AT |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 117/6500 76/6000 |
Tỉ số nén | 11, 5 |
Chiều dài | 4525 mm 4190 mm |
Chiều rộng | 1805 mm 1660 mm |
Chiều cao | 1610 mm 1740 mm |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm 2655 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1425 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1435 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 151 mm 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.5 m 47 m |
Trọng lượng không tải | 1510 kg 1160 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2140 kg 1700 kg |
Kết hợp | 7.73 |
Trong đô thị | 9.96 |
Ngoài đô thị | 6.43 |
Phanh trước | Đĩa Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Phanh sau | Đĩa Tang trống/Drum |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn Liên kết đa điểm / Five link |
Trợ lực tay lái | Điện Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc hợp kim nhôm Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 225/45R17 185/65R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Trên thân xe |
Chức năng sấy gương | Trước - sau |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh/Audio |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 2 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | DVD 7" |
Số loa | 6 6 |
Màn hình | Đa thông tin |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |