Nên mua Kia Sedona hay Mercedes-Benz V220 trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Sedona tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 379 triệu cho phiên bản 3.3 Platinum G (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz V220 hiện tại chưa có giá. Sedona được Kia trang bị động cơ 3.3L (Xăng) trong khi V220 có động cơ 2.1L (Dầu).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 498 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 34 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 27 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3342 2143 |
Chi tiết động cơ | Xăng, Lambda 3.3L MPI 2.2L Diesel Engine, 4 Cylinder 16 DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Chi tiết động cơ | Xăng, Lambda 3.3L MPI 2.2L Diesel Engine, 4 Cylinder 16 DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3342 2143 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 198.4/6400 121.5 |
Chiều dài | 5115 mm 5370 mm |
Chiều rộng | 1985 mm 1928 mm |
Chiều cao | 1755 mm 1880 mm |
Chiều dài cơ sở | 3060 mm 3430 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 163 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m |
Trọng lượng không tải | 2020 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2770 kg |
Phanh trước | Đĩa thông gió Discs |
Phanh sau | Đĩa đặc Discs |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết Multi-Link |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Loại vành | Mâm đúc hợp kim nhôm Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/60R18 225/55 R17 |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | Trước - sau |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da và ốp gỗ Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 6 Túi khí Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói ECM |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | TFT LCD 7'' Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Sau | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |