Nên mua Kia Sedona hay Mercedes-Benz V250 trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Sedona tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 379 triệu cho phiên bản 3.3 Platinum G (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz V250 bắt đầu từ 2 tỷ 569 triệu cho phiên bản Luxury (Máy Xăng). Sedona được Kia trang bị động cơ 3.3L (Xăng) trong khi V250 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 498 triệu 2 tỷ 778 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 34 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 42 lượt đánh giá |
Tài chính | 27 triệu/thángKiểm tra 49 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3342 1991 |
Chi tiết động cơ | Xăng, Lambda 3.3L MPI Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Chi tiết động cơ | Xăng, Lambda 3.3L MPI Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3342 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 198.4/6400 155/5500 |
Tỉ số nén | 10.3 |
Chiều dài | 5115 mm 5369.6 mm |
Chiều rộng | 1985 mm 2242.8 mm |
Chiều cao | 1755 mm 1910.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 3060 mm 3429 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 163 mm 1118 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2020 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2770 kg 3000.1 kg |
Kết hợp | 10.69 |
Trong đô thị | 11.2 |
Ngoài đô thị | 9.8 |
Phanh trước | Đĩa thông gió Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa đặc disc |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson Strut, Độc lập, 3.47 |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết Trailing Arm, Độc lập, 3.47 |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Loại vành | Mâm đúc hợp kim nhôm steel |
Kích thước lốp | 235/60R18 225/55R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | manual |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | Trước - sau |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da và ốp gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng Chỉnh điện, tilt-adjustable |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 6 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói ECM |
Số loa | 6 5 |
Màn hình | TFT LCD 7'' |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Sau | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |