Nên mua Kia Seltos hay Kia Sonet trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Seltos tại showroom bắt đầu từ 699 triệu cho phiên bản 1.6 Premium (Máy Xăng) và Giá Kia Sonet bắt đầu từ 420 triệu cho phiên bản 1.5 GTX Plus (Máy Dầu). Seltos được Kia trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Sonet có động cơ 1.5L (Dầu).
Giá lăn bánh | 793 triệu 482 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 244 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 763 lượt đánh giá |
Tài chính | 14 triệu/thángKiểm tra 9 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1591 1493 |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.5L CRDi VGT, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed 6 Speed |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.5L CRDi VGT, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 6-Speed 6 Speed |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1591 1493 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 90.2 |
Chiều dài | 4315 mm 3995 mm |
Chiều rộng | 1800 mm 1790 mm |
Chiều cao | 1620 mm 1642 mm |
Chiều dài cơ sở | 2610 mm 2500 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1572 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
Kết hợp | 5.26 |
Phanh trước | Discs Disc |
Phanh sau | Discs Drum |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut McPherson Strut with Coil Spring |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Coupled Torsion Beam Axle (CTBA) with Coil Spring |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim - R16 |
Kích thước lốp | 215/60 R17 215/60 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái Rèm dọc thân xe |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Số loa | 7 |
Cổng kết nối USB | Front & Rear |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |