Nên mua Kia Seltos hay Nissan X-Trail ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Seltos tại showroom bắt đầu từ 699 triệu cho phiên bản 1.6 Premium (Máy Xăng) và Giá Nissan X-Trail bắt đầu từ 1 tỷ 023 triệu cho phiên bản V-series 2.5 SV Luxury (Máy Xăng). Seltos được Kia trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi X-Trail có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 793 triệu 1 tỷ 154 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 227 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 245 lượt đánh giá |
Tài chính | 14 triệu/thángKiểm tra 20 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1591 2488 |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | CVT CVT |
Bộ truyền tải | 6-Speed Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | 6-Speed Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1591 2488 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 90.2 127/6000 |
Tỉ số nén | 10 |
Chiều dài | 4315 mm 4686.3 mm |
Chiều rộng | 1800 mm 1839 mm |
Chiều cao | 1620 mm 1727.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2610 mm 2705.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1572 mm 1595.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595 mm 1595.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm 1981 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1582.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2082 kg |
Kết hợp | 8.11 |
Trong đô thị | 9.05 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/60 R17 225/65R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |