Nên mua Kia Seltos hay Peugeot 2008 trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Seltos tại showroom bắt đầu từ 699 triệu cho phiên bản 1.6 Premium (Máy Xăng) và Giá Peugeot 2008 bắt đầu từ 829 triệu cho phiên bản GT Line (Máy Xăng). Seltos được Kia trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Peugeot 2008 có động cơ 1.2L (Xăng).
Giá lăn bánh | 793 triệu 938 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 244 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 140 lượt đánh giá |
Tài chính | 14 triệu/thángKiểm tra 17 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1591 1199 |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.2L Petrol Engine, 3 Cylinder 12 Valve Turbocharged, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed 6-Speed |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.2L Petrol Engine, 3 Cylinder 12 Valve Turbocharged, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 6-Speed 6-Speed |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1591 1199 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 90.2 81.3 |
Chiều dài | 4315 mm 4159 mm |
Chiều rộng | 1800 mm 1829 mm |
Chiều cao | 1620 mm |
Chiều dài cơ sở | 2610 mm 2538 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1572 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
Trọng lượng không tải | 920 kg |
Phanh trước | Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Discs Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/60 R17 195/60 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |