Nên mua Kia Sonet hay Toyota Yaris Cross trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Sonet tại showroom bắt đầu từ 420 triệu cho phiên bản 1.5 GTX Plus (Máy Dầu) và Giá Toyota Yaris Cross bắt đầu từ 980 triệu cho phiên bản Urban (Máy Khí ga tự nhiên). Sonet được Kia trang bị động cơ 1.5L (Dầu) trong khi Yaris Cross có động cơ 1.5L (Khí ga tự nhiên).
Giá lăn bánh | 482 triệu 1 tỷ 106 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 824 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 906 lượt đánh giá |
Tài chính | 9 triệu/thángKiểm tra 20 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Dầu Khí ga tự nhiên |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1493 1490 |
Chi tiết động cơ | 1.5L CRDi VGT, 4 xy lanh 3cyl, 1.5L |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 6 Speed |
Chi tiết động cơ | 1.5L CRDi VGT, 4 xy lanh 3cyl, 1.5L |
Bộ truyền tải | 6 Speed |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1493 1490 |
Loại nhiên liệu | Dầu Khí ga tự nhiên |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 88 |
Chiều dài | 3995 mm 4180 mm |
Chiều rộng | 1790 mm 1765 mm |
Chiều cao | 1642 mm 1590 mm |
Chiều dài cơ sở | 2500 mm 2560 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1525 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m |
Trọng lượng không tải | 1140 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1250 kg |
Kết hợp | 5.26 |
Phanh trước | Disc Disc - ventilated |
Phanh sau | Drum Disc |
Hệ thống treo Trước | McPherson Strut with Coil Spring MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Coupled Torsion Beam Axle (CTBA) with Coil Spring Torsion Bar |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim - R16 — / — |
Kích thước lốp | 215/60 R16 205x65 R16 / 205x65 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Rèm dọc thân xe |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Số loa | 7 |
Cổng kết nối USB | Front & Rear |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |